bay biến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bay biến+
- Like blazes, like hell
- Chối bay biến
To deny like blazes (like hell)
- Chối bay biến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bay biến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bay biến":
bày biện bay biến - Những từ có chứa "bay biến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 970